BẢNG GIÁ CHI TIẾT CÂY BẰNG LĂNG
Giá Rẻ Nhất, Bằng 50% Thị Trường
Hỗ Trợ Đất Phù Sa, Kỹ Thuật Trồng Cây
Kích thuớc | GIÁ CHỢ ĐẦU MỐI | Giá Thị Trường | |
---|---|---|---|
LOẠI 1 | LOẠI 2 | ||
Vanh 15-19 cm (ĐK: 5-6) | 180,000 | 90,000 | 360,000 |
Vanh 19-22 cm (ĐK: 6-7) | 230,000 | 115,000 | 460,000 |
Vanh 22-25 cm (ĐK: 7-8) | 280,000 | 140,000 | 560,000 |
Vanh 25-28 cm (ĐK: 8-9) | 350,000 | 175,000 | 700,000 |
Vanh 28-31 cm (ĐK: 9-10) | 500,000 | 250,000 | 1,000,000 |
Vanh 31-38 cm (ĐK: 10-12) | 650,000 | 325,000 | 1,300,000 |
Vanh 38-44 cm (ĐK: 12-14) | 800,000 | 400,000 | 1,600,000 |
Vanh 44-50 cm (ĐK: 14-16) | 950,000 | 475,000 | 1,900,000 |
Vanh 50-56 cm (ĐK: 16-18) | 1,500,000 | 750,000 | 3,000,000 |
Vanh 56-63 cm (ĐK: 18-20) | 2,200,000 | 1,100,000 | 2,400,000 |
Vanh 63-72 cm (ĐK: 20-23) | 2,700,000 | 1,350,000 | 5,400,000 |
Vanh 72-82 cm (ĐK: 23-26) | 3,300,000 | 1,150,000 | 6,600,000 |
Vanh 82-92 cm (ĐK: 26-29) | 4,000,000 | 2,000,000 | 8,000,000 |
Vanh 92-104 cm (ĐK: 29-33) | 4,800,000 | 2,400,000 | 9,600,000 |
Vanh 104-114 cm (ĐK: 33-36) | 5,500,000 | 2,750,000 | 11,000,000 |
Vanh 114-123 cm (ĐK: 36-39) | 6,200,000 | 3,100,000 | 12,400,000 |
Vanh 123-132 cm (ĐK: 39-42) | 7,000,000 | 3,500,000 | 14,000,000 |
Vanh 132-142 cm (ĐK: 42-45) | 9,000,000 | 4,500,000 | 18,000,000 |
(*) Ghi Chú:
– Loại 1: cây khoẻ mạnh, tăng trưởng nhanh, được tuyển chọn kỹ lưỡng trong vườn.
– Loại 2: cây tăng trưởng chậm, bán xô không tuyển chọn.
(*) Chính Sách Hỗ Trợ (Chỉ Áp Dụng Với Cây Loại 1)
– Hỗ trợ đất phù sa trồng cây.
– Hỗ trợ tư vấn kỹ thuật trồng cây.
Nhận Báo Giá Tất Cả Giống
Cây Công Trình Khác
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.